Bản dịch của từ Hang over trong tiếng Việt
Hang over

Hang over (Phrase)
Vẫn không bị xáo trộn hoặc không thay đổi.
To remain undisturbed or unaltered.
The issue of climate change will hang over the upcoming summit.
Vấn đề biến đổi khí hậu sẽ treo lơ lửng trên hội nghị sắp tới.
The controversy about vaccination did not hang over the discussion.
Sự tranh cãi về tiêm chủng không treo lơ lửng trên cuộc thảo luận.
Will the topic of unemployment hang over the interview tomorrow?
Liệu vấn đề thất nghiệp có treo lơ lửng trên cuộc phỏng vấn ngày mai không?
The issue of poverty continues to hang over our society.
Vấn đề nghèo đóng vai trò quan trọng trong xã hội chúng ta.
The lack of education opportunities can't hang over our future.
Thiếu cơ hội học vấn không thể đeo đuổi tương lai của chúng ta.
"Hang over" là thuật ngữ chỉ cảm giác khó chịu, mệt mỏi hay các triệu chứng khác sau khi tiêu thụ quá nhiều rượu bia, thường bao gồm đau đầu, buồn nôn và khát nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ ở từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ: người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể phát âm hơi khác. "Hangover" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến việc uống rượu.
Từ "hang over" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "hang over", có nguồn gốc từ động từ "hang" nghĩa là treo hoặc mắc, và giới từ "over", thể hiện sự vượt qua. Ban đầu, cụm từ này mô tả trạng thái vật lý của một vật thể bị treo lơ lửng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ tình trạng khó chịu sau khi uống rượu, phản ánh sự "treo" của cảm giác đau khổ còn sót lại từ những hành động trước đó.
Từ "hang over" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về lối sống và sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sau khi tiêu thụ rượu, biểu thị những tác động tiêu cực lên cơ thể. Ngoài ra, "hang over" cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh tâm lý, thể hiện cảm giác nặng nề khi phải đối mặt với hậu quả của các quyết định sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp