Bản dịch của từ Hang over trong tiếng Việt

Hang over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang over (Phrase)

hæŋ ˈoʊvəɹ
hæŋ ˈoʊvəɹ
01

Vẫn không bị xáo trộn hoặc không thay đổi.

To remain undisturbed or unaltered.

Ví dụ

The issue of climate change will hang over the upcoming summit.

Vấn đề biến đổi khí hậu sẽ treo lơ lửng trên hội nghị sắp tới.

The controversy about vaccination did not hang over the discussion.

Sự tranh cãi về tiêm chủng không treo lơ lửng trên cuộc thảo luận.

Will the topic of unemployment hang over the interview tomorrow?

Liệu vấn đề thất nghiệp có treo lơ lửng trên cuộc phỏng vấn ngày mai không?

The issue of poverty continues to hang over our society.

Vấn đề nghèo đóng vai trò quan trọng trong xã hội chúng ta.

The lack of education opportunities can't hang over our future.

Thiếu cơ hội học vấn không thể đeo đuổi tương lai của chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang over

Không có idiom phù hợp