Bản dịch của từ Haply trong tiếng Việt
Haply
Haply (Adverb)
Bởi bất kỳ cơ hội; có lẽ.
By any chance perhaps.
Haply, I might meet Sarah at the social event tomorrow.
Có thể, tôi sẽ gặp Sarah tại sự kiện xã hội ngày mai.
I did not haply expect many people at the community gathering.
Tôi không ngờ có nhiều người tại buổi họp cộng đồng.
Will you haply join us for the social dinner next week?
Bạn có thể tham gia bữa tối xã hội với chúng tôi tuần tới không?
Từ "haply" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "có thể, đôi khi" và thể hiện sự ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn trong diễn đạt. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường thấy trong văn học cổ điển. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "haply" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này hầu như không phổ biến, dẫn đến việc nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "haply" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortuitus", có nghĩa là "ngẫu nhiên" hoặc "may mắn". Trong tiếng Anh cổ, "hap" có nghĩa là "may rủi", kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ. Lịch sử từ này cho thấy sự diễn biến từ ý nghĩa ngẫu nhiên đến sự may mắn hoặc điều tốt lành. Ngày nay, "haply" được sử dụng để chỉ xảy ra một cách tình cờ hoặc trong bối cảnh may mắn, thể hiện sự tương tác giữa sự bất ngờ và vận mệnh.
Từ "haply" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học cổ điển hoặc mô tả, chỉ sự ngẫu nhiên hoặc cơ hội. Trong thực tế, "haply" có thể thấy trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong thơ ca và tiểu thuyết cổ điển, nơi mà ngôn ngữ có khuynh hướng trang trọng và mang màu sắc thi vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp