Bản dịch của từ Hard as nails trong tiếng Việt

Hard as nails

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard as nails (Idiom)

01

Rất mạnh mẽ và quyết tâm.

Very strong and determined.

Ví dụ

She is as hard as nails, never showing any emotion.

Cô ấy cứng cỏi như sắt, không bao giờ thể hiện cảm xúc.

He is not hard as nails, often getting emotional during discussions.

Anh ấy không cứng cỏi như sắt, thường xuyên trở nên cảm xúc trong cuộc trao đổi.

Is she hard as nails when dealing with difficult situations?

Cô ấy cứng cỏi như sắt khi xử lý tình huống khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard as nails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard as nails

Không có idiom phù hợp