Bản dịch của từ Hard as nails trong tiếng Việt
Hard as nails

Hard as nails (Idiom)
Rất mạnh mẽ và quyết tâm.
Very strong and determined.
She is as hard as nails, never showing any emotion.
Cô ấy cứng cỏi như sắt, không bao giờ thể hiện cảm xúc.
He is not hard as nails, often getting emotional during discussions.
Anh ấy không cứng cỏi như sắt, thường xuyên trở nên cảm xúc trong cuộc trao đổi.
Is she hard as nails when dealing with difficult situations?
Cô ấy cứng cỏi như sắt khi xử lý tình huống khó khăn không?
Cụm từ "hard as nails" thường được sử dụng để chỉ những người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường và không dễ bị tổn thương. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của những mảnh kim loại cứng cáp, thể hiện rõ nét sự bền bỉ và kháng cự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn nói, có thể có sự khác nhau về giọng điệu hoặc ngữ điệu giữa các khu vực.
Cụm từ "hard as nails" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, sử dụng để thể hiện độ cứng rắn và bền bỉ. Thành ngữ này xuất phát từ việc so sánh độ cứng của móng tay hoặc đinh sắt, được làm từ kim loại, với tính cách mạnh mẽ và không dễ gục ngã của một người. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ tính cách kiên định, mạnh mẽ trong những tình huống khó khăn.
Cụm từ "hard as nails" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để diễn tả tính cách cứng rắn và kiên định của một người. Tần suất sử dụng của nó trong Phần Viết và Nói có thể thấp hơn, vì đây là cách diễn đạt ẩn dụ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân kiên cường hoặc những tình huống đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ, như trong thể thao hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp