Bản dịch của từ Hard freeze trong tiếng Việt

Hard freeze

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard freeze (Phrase)

hˈɑɹd fɹˈiz
hˈɑɹd fɹˈiz
01

Đóng băng nghiêm trọng và kéo dài.

A severe and prolonged freeze.

Ví dụ

Many families suffered during the hard freeze last winter in Texas.

Nhiều gia đình đã chịu thiệt hại trong đợt lạnh giá ở Texas.

The hard freeze did not affect the community's spirit or support.

Đợt lạnh giá không ảnh hưởng đến tinh thần và sự hỗ trợ của cộng đồng.

Did the hard freeze impact food prices in local markets last year?

Đợt lạnh giá có ảnh hưởng đến giá thực phẩm ở chợ địa phương năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard freeze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard freeze

Không có idiom phù hợp