Bản dịch của từ Hard liquor trong tiếng Việt

Hard liquor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard liquor (Noun)

hɑɹd lˈɪkəɹ
hɑɹd lˈɪkəɹ
01

Đồ uống có cồn chưng cất.

Distilled alcoholic beverages.

Ví dụ

Many people enjoy hard liquor at social gatherings like parties.

Nhiều người thích rượu mạnh trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.

She does not drink hard liquor because of its strong effects.

Cô ấy không uống rượu mạnh vì tác dụng mạnh của nó.

Do you think hard liquor is appropriate for family events?

Bạn có nghĩ rượu mạnh là phù hợp cho các sự kiện gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard liquor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard liquor

Không có idiom phù hợp