Bản dịch của từ Hard to please trong tiếng Việt

Hard to please

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard to please (Phrase)

hˈɑɹd tˈu plˈiz
hˈɑɹd tˈu plˈiz
01

Khó hài lòng hoặc hài lòng.

Difficult to be satisfied or pleased.

Ví dụ

Some people are hard to please during social gatherings.

Một số người rất khó để hài lòng trong các buổi gặp mặt xã hội.

Not everyone is hard to please at community events.

Không phải ai cũng khó để hài lòng tại các sự kiện cộng đồng.

Why are some guests hard to please at parties?

Tại sao một số khách mời lại khó hài lòng tại các bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard to please/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard to please

Không có idiom phù hợp