Bản dịch của từ Hard up trong tiếng Việt

Hard up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard up (Idiom)

ˈhɑrˈdəp
ˈhɑrˈdəp
01

Trong khó khăn tài chính.

In financial difficulties.

Ví dụ

After losing his job, Tom was hard up and struggled to pay bills.

Sau khi mất việc, Tom gặp khó khăn về tài chính và vật lộn để trả hóa đơn.

The charity organization helps those who are hard up in the community.

Tổ chức từ thiện giúp những người gặp khó khăn về tài chính trong cộng đồng.

Being hard up, Sarah had to borrow money from her friends.

Vì khó khăn về tài chính, Sarah phải vay tiền từ bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard up

Không có idiom phù hợp