Bản dịch của từ Hardihood trong tiếng Việt
Hardihood
Hardihood (Noun)
Sự táo bạo; táo bạo.
Boldness daring.
Her hardihood inspired many people to join the protest last week.
Sự táo bạo của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia biểu tình tuần trước.
The hardihood of the volunteers did not discourage them from helping others.
Sự táo bạo của các tình nguyện viên không làm họ nản lòng khi giúp đỡ người khác.
Is hardihood necessary for effective leadership in social movements?
Sự táo bạo có cần thiết cho khả năng lãnh đạo hiệu quả trong các phong trào xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hardihood cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Hardihood (dũng cảm) là một danh từ chỉ sự gan dạ, sức mạnh và khả năng chịu đựng trong những tình huống khó khăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của những người có thể vượt qua khó khăn hoặc thử thách lớn lao. Về mặt âm vị học, từ này giữ nguyên hình thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh văn hóa dũng cảm hơn.
Từ "hardihood" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hardiesse," xuất phát từ từ gốc Latin "fortis," có nghĩa là "mạnh mẽ." Trong quá trình phát triển, từ này đã mang nghĩa biểu thị sự dũng cảm, kiên cường và năng lực đối mặt với khó khăn. Ngày nay, "hardihood" được sử dụng để chỉ tính nhẫn nại, sự quyết tâm và khả năng vượt qua những thử thách, phản ánh bản chất mạnh mẽ mà khái niệm gốc đã mang lại.
"Hardihood" là một từ có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh chính thức, nó thường xuất hiện trong văn viết về khả năng chịu đựng hay sức bền của con người trước khó khăn. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, thể thao hoặc quân đội, nơi sự kiên cường và sức chiến đấu được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp