Bản dịch của từ Hark trong tiếng Việt
Hark

Hark (Verb)
Nghe.
Hark to the words of the speaker.
Lắng nghe lời của diễn giả.
Hark, the sound of the community coming together.
Lắng nghe, âm thanh của cộng đồng hòa quyện.
Hark carefully to the advice given by elders.
Lắng nghe cẩn thận lời khuyên từ người cao tuổi.
Họ từ
Từ "hark" là một động từ cổ, có nghĩa là lắng nghe hoặc chú ý đến điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ sự chú ý đến âm thanh hoặc tiếng động. Trong tiếng Anh, "hark" ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại, nhưng thường thấy trong văn khẩn hoặc tác phẩm văn học cổ điển. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách dùng, nhưng việc sử dụng từ này có thể gợi lên một phong cách hoặc bối cảnh trang trọng hơn.
Từ "hark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heorca", có nghĩa là "lắng nghe" hoặc "chú ý". Gốc Latin không rõ ràng, nhưng nó có liên quan đến các từ trong tiếng Germanic. Qua thời gian, từ này khoảng thế kỷ 14 đã được sử dụng để diễn tả hành động chú ý nghe tiếng gọi hay âm thanh nào đó. Ngày nay, "hark" thường được sử dụng để kêu gọi mọi người chú ý, thể hiện tính chuyên nghiệp và trang trọng trong văn bản và giao tiếp.
Từ "hark" là một động từ có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và nói, do nó ít xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong bối cảnh học thuật, "hark" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự lắng nghe hay chú ý đến điều gì đó quan trọng. Thông thường, từ này xuất hiện trong văn phong văn học hoặc khi trích dẫn nghệ thuật, nhạc kịch, nơi mà sự chú ý đến âm thanh hay lời nói mang tính biểu cảm cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp