Bản dịch của từ Hark trong tiếng Việt
Hark
Verb
Hark (Verb)
hˈɑɹk
hˈɑɹk
01
Nghe.
Ví dụ
Hark to the words of the speaker.
Lắng nghe lời của diễn giả.
Hark, the sound of the community coming together.
Lắng nghe, âm thanh của cộng đồng hòa quyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hark
Không có idiom phù hợp