Bản dịch của từ Harlot trong tiếng Việt
Harlot

Harlot (Noun)
Một gái điếm.
A prostitute.
In the city, a harlot approached John for money last night.
Tại thành phố, một gái điếm đã tiếp cận John để xin tiền tối qua.
Many people do not respect a harlot's difficult life choices.
Nhiều người không tôn trọng những lựa chọn khó khăn trong cuộc sống của gái điếm.
Is the harlot on the street safe at night?
Gái điếm trên đường có an toàn vào ban đêm không?
Dạng danh từ của Harlot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harlot | Harlots |
Họ từ
Từ "harlot" trong tiếng Anh có nghĩa là "gái điếm" hoặc "người phụ nữ có đời sống tình dục buông thả". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ bị lên án về đạo đức và hành vi. Ở cả Anh và Mỹ, từ này ít được sử dụng trong văn phong hiện đại và thường mang tính chất xúc phạm. Trong thực tế, "harlot" thường xuất hiện trong văn chương cổ điển hơn là trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong quan niệm về tình dục và giới tính.
Từ "harlot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herlot", có nghĩa là "gã đàn ông" hoặc "thằng bé". Trong tiếng Latin, từ này có thể bắt nguồn từ "harlotinus", có nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 13, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ phụ nữ hành nghề mại dâm. Thời gian trôi qua, "harlot" đã trở thành từ chỉ những người phụ nữ bị coi thường, kết nối với những khía cạnh của sự phản bội và sa ngã trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại vẫn gắn liền với các phong tục và định kiến lịch sử về giới tính.
Từ "harlot" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, với ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc văn học cổ điển. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ làm việc trong ngành mại dâm hoặc trong các tác phẩm văn học để chỉ sự suy đồi đạo đức. Sự sử dụng của từ này trong ngữ cảnh hiện đại có phần hiếm hoi và thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp