Bản dịch của từ Harmlessly trong tiếng Việt

Harmlessly

Adverb

Harmlessly (Adverb)

hˈɑɹmləsli
hˈɑɹmlɪsli
01

Một cách vô hại.

In a harmless manner

Ví dụ

The social event was planned harmlessly to avoid any conflicts.

Sự kiện xã hội được lên kế hoạch một cách vô hại để tránh xung đột.

Many people do not harmlessly address sensitive social issues.

Nhiều người không đề cập đến các vấn đề xã hội nhạy cảm một cách vô hại.

Can social media influence opinions harmlessly among young people?

Liệu mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ một cách vô hại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harmlessly

Không có idiom phù hợp