Bản dịch của từ Harquebutter trong tiếng Việt
Harquebutter

Harquebutter (Noun)
Một người lính được trang bị súng hỏa mai.
A soldier armed with an arquebus.
The harquebutter fought bravely during the 1642 battle in England.
Người lính trang bị harquebutter đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến năm 1642 ở Anh.
No harquebutters were present at the peaceful protest last week.
Không có harquebutter nào có mặt tại cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Were harquebutters common in social conflicts during the 17th century?
Có phải harquebutter rất phổ biến trong các xung đột xã hội thế kỷ 17 không?
Từ "harquebutter" là một danh từ cổ, chỉ một loại súng trường có nòng dài, thường được dùng trong quân đội vào thế kỷ 15 và 16. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử và quân sự. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng thường hạn chế trong các tác phẩm nghiên cứu hoặc tiểu sử văn hóa chiến tranh. Do tính chất chuyên ngành, "harquebutter" ít phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Từ "harquebus" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "harquebuse", xuất phát từ tiếng Latinh "arquebusium", có nghĩa là "vũ khí bắn". Nó gợi nhớ đến hình thức chiến tranh vào thế kỷ 15, khi mà khẩu súng này được sử dụng rộng rãi trong quân đội châu Âu. Khái niệm này đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, liên quan đến vũ khí bắn, thể hiện sự phát triển của công nghệ quân sự và ảnh hưởng của nó đến cấu trúc xã hội.
Từ "harquebutter" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, diễn tả một loại súng ngắn. Trong ngữ cảnh lịch sử, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vũ khí cổ đại, chiến tranh hoặc văn hóa, nhưng rất hiếm khi xuất hiện trong các văn bản học thuật hay giao tiếp hiện nay.