Bản dịch của từ Hash sign trong tiếng Việt
Hash sign

Hash sign (Noun)
Dấu thăng hoặc ký hiệu số (#).
The hash or number sign.
The hashtag sign is commonly used on social media platforms.
Dấu thăng được sử dụng phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Not everyone knows the meaning of the hash sign in online conversations.
Không phải ai cũng biết ý nghĩa của dấu thăng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.
Do you use the hash sign to categorize posts on social networks?
Bạn có sử dụng dấu thăng để phân loại bài đăng trên mạng xã hội không?
Thuật ngữ "hash sign" (ký hiệu thập phân) chủ yếu được dùng để chỉ ký hiệu "#" trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm lập trình, mạng xã hội và điện thoại. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "pound sign", trong khi ở tiếng Anh Anh, "hash" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh công nghệ. Ký hiệu này được sử dụng để biểu thị số lượng, đóng vai trò như một thẻ (hashtag) trên các nền tảng mạng xã hội nhằm phân loại nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp