Bản dịch của từ Hash sign trong tiếng Việt

Hash sign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hash sign (Noun)

hˈæʃ sˈaɪn
hˈæʃ sˈaɪn
01

Dấu thăng hoặc ký hiệu số (#).

The hash or number sign.

Ví dụ

The hashtag sign is commonly used on social media platforms.

Dấu thăng được sử dụng phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Not everyone knows the meaning of the hash sign in online conversations.

Không phải ai cũng biết ý nghĩa của dấu thăng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.

Do you use the hash sign to categorize posts on social networks?

Bạn có sử dụng dấu thăng để phân loại bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hash sign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hash sign

Không có idiom phù hợp