Bản dịch của từ Hatmaker trong tiếng Việt
Hatmaker
Noun [U/C]
Hatmaker (Noun)
01
Người thiết kế, sản xuất hoặc bán mũ.
A person who designs makes or sells hats.
Ví dụ
The hatmaker in town makes beautiful hats for the local community.
Người làm mũ trong thị trấn làm những chiếc mũ đẹp cho cộng đồng.
The hatmaker does not sell cheap hats at the market.
Người làm mũ không bán mũ rẻ tại chợ.
Does the hatmaker offer custom designs for special events?
Người làm mũ có cung cấp thiết kế tùy chỉnh cho sự kiện đặc biệt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hatmaker
Không có idiom phù hợp