Bản dịch của từ Hatter trong tiếng Việt
Hatter
Hatter (Noun)
Người làm và bán mũ.
A person who makes and sells hats.
The local hatter sells beautiful hats in downtown Chicago.
Người làm mũ địa phương bán những chiếc mũ đẹp ở trung tâm Chicago.
The hatter does not sell cheap hats at the market.
Người làm mũ không bán mũ rẻ ở chợ.
Is the hatter in New York famous for his designs?
Người làm mũ ở New York có nổi tiếng với thiết kế của ông không?
Họ từ
Từ "hatter" được định nghĩa là người sản xuất hoặc bán mũ, thường là mũ cao bồi hoặc mũ liên quan đến thời trang. Thuật ngữ này đặc biệt nổi bật trong câu chuyện "Alice in Wonderland" của Lewis Carroll với nhân vật "Mad Hatter". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hatter" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng phổ biến tại mỗi khu vực.
Từ "hatter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "hat" (mũ) và hậu tố "-er", chỉ người thực hiện một hành động nào đó. Từ tiếng Trung cổ "hatter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hattier", có nghĩa là người làm mũ. Trong lịch sử, nghề làm mũ phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ đồ sứ và phục hưng, và từ này dần dần được sử dụng để chỉ những người chuyên sản xuất mũ, đặc biệt là trong văn hóa Victoriana, làm nổi bật tính đồng nhất nghề nghiệp và sự tinh xảo trong chế tác.
Từ "hatter" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường liên quan đến các khái niệm phổ quát hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử, chẳng hạn như khi thảo luận về truyện "Alice in Wonderland". Ngoài ra, "hatter" thường được sử dụng để chỉ những người làm nghề làm mũ, mà có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại về ngành công nghiệp thời trang hoặc tay nghề thủ công.