Bản dịch của từ Have a care trong tiếng Việt

Have a care

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a care (Idiom)

ˈheɪ.vəˈkɛr
ˈheɪ.vəˈkɛr
01

Thận trọng hoặc cẩn thận.

To be cautious or careful.

Ví dụ

I always have a care when discussing sensitive topics in public.

Tôi luôn cẩn thận khi thảo luận các chủ đề nhạy cảm ở công cộng.

It's important to have a care when sharing personal information online.

Quan trọng là phải cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Do you have a care when interacting with strangers on social media?

Bạn có cẩn thận khi tương tác với người lạ trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In addition, when living in a flat, owners can find their safety is guaranteed by the security department, contrary to the fact that we to take of the security ourselves in a house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Have a care

Không có idiom phù hợp