Bản dịch của từ Havenless trong tiếng Việt

Havenless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Havenless (Adjective)

hˈævənləs
hˈævənləs
01

Cái đó không có thiên đường; không có nơi trú ẩn.

That has no haven without a haven.

Ví dụ

Many people feel havenless in crowded cities like New York.

Nhiều người cảm thấy không có chốn nương thân ở những thành phố đông đúc như New York.

She does not want to live in a havenless environment.

Cô ấy không muốn sống trong một môi trường không có chốn nương thân.

Is being havenless common among the homeless in Los Angeles?

Có phải không có chốn nương thân là điều phổ biến giữa những người vô gia cư ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/havenless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Havenless

Không có idiom phù hợp