Bản dịch của từ Havenless trong tiếng Việt
Havenless

Havenless (Adjective)
Cái đó không có thiên đường; không có nơi trú ẩn.
That has no haven without a haven.
Many people feel havenless in crowded cities like New York.
Nhiều người cảm thấy không có chốn nương thân ở những thành phố đông đúc như New York.
She does not want to live in a havenless environment.
Cô ấy không muốn sống trong một môi trường không có chốn nương thân.
Is being havenless common among the homeless in Los Angeles?
Có phải không có chốn nương thân là điều phổ biến giữa những người vô gia cư ở Los Angeles không?
"Havenless" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả tình trạng không có nơi trú ẩn hoặc an toàn. Từ này có nguồn gốc từ các yếu tố "haven" (nơi trú ẩn) và hậu tố "-less" (không có). Mặc dù "havenless" ít được sử dụng trong văn nói tiếng Anh hiện đại, nó thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả hình ảnh các nhân vật gặp phải khó khăn hoặc sự cô độc. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "havenless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "haven" (nơi trú ẩn) và "less" (không có). Tiếng "haven" bắt nguồn từ tiếng Anh trung, xuất phát từ tiếng hẹp latin "cawana", có nghĩa là nơi trú ẩn. "Havenless" do đó mang ý nghĩa chỉ sự thiếu thốn nơi trú ẩn hoặc an toàn, phản ánh sự bất an và đơn độc trong bối cảnh con người cần có chốn nương tựa. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và trạng thái tâm lý con người trong môi trường sống.
Từ "havenless" là một từ ngữ hiếm gặp và ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu liên quan đến những văn bản văn học hoặc mô tả tâm trạng cô đơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ tình trạng không có nơi trú ẩn hoặc sự bảo vệ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích xã hội về người vô gia cư.