Bản dịch của từ Having down pat trong tiếng Việt
Having down pat

Having down pat (Phrase)
Để có một cái gì đó làm chủ hoặc ghi nhớ.
To have something mastered or memorized.
She had the dance routine down pat.
Cô ấy đã thuộc kỹ thuật nhảy.
He had the recipe down pat after practicing.
Anh ấy đã nhớ hết công thức sau khi luyện tập.
They had the presentation down pat for the event.
Họ đã thuộc kỹ bản trình bày cho sự kiện.
Cụm từ "having down pat" trong tiếng Anh mang nghĩa là nắm vững, học thuộc lòng một cái gì đó một cách thành thạo. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thành thạo hoặc sự quen thuộc với một kỹ năng hoặc thông tin cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
Cụm từ "having down pat" xuất phát từ động từ "to pat" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "pattare", mang nghĩa là vỗ nhẹ. Từ này diễn tả hành động thành thạo hay hiểu rõ một điều gì đó. Trong lịch sử, "down pat" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện kỹ năng hoặc tri thức đã được nắm vững. Ngày nay, cụm từ này chỉ việc nắm vững một kĩ năng hoặc thông tin nào đó một cách hoàn hảo, đạt được sự chính xác và tự tin trong thực hiện.
Cụm từ "having down pat" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc nắm vững một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó. Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể bắt gặp trong các cuộc thảo luận về việc học tập hoặc cải thiện kỹ năng cá nhân, ví dụ như trong giáo dục hoặc đào tạo nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp