Bản dịch của từ Hazardous trong tiếng Việt

Hazardous

Adjective

Hazardous (Adjective)

hˈæzɚdəs
hˈæzəɹdəs
01

Rủi ro; nguy hiểm.

Risky; dangerous.

Ví dụ

The hazardous waste disposal site was closed for safety reasons.

Khu vực xử lý chất thải nguy hại đã bị đóng cửa vì lý do an toàn.

The hazardous chemicals in the factory posed a threat to workers.

Những hóa chất nguy hại trong nhà máy đưa ra mối đe dọa đối với công nhân.

Kết hợp từ của Hazardous (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly hazardous

Đặc biệt nguy hiểm

The lack of streetlights in the neighborhood makes it particularly hazardous.

Sự thiếu đèn đường trong khu phố làm cho nó đặc biệt nguy hiểm.

Fairly hazardous

Khá nguy hiểm

The social experiment proved to be fairly hazardous for participants.

Thử nghiệm xã hội đã chứng minh là khá nguy hiểm đối với người tham gia.

Extremely hazardous

Rất nguy hiểm

The pandemic posed an extremely hazardous situation for public health.

Đại dịch tạo ra tình huống cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe công cộng.

Very hazardous

Rất nguy hiểm

The broken glass on the playground is very hazardous.

Cái kính vỡ trên sân chơi rất nguy hiểm.

Environmentally hazardous

Gây hại cho môi trường

The factory released environmentally hazardous waste into the river.

Nhà máy đã phát hành chất thải gây hại cho môi trường vào sông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazardous

Không có idiom phù hợp