Bản dịch của từ Hazardous trong tiếng Việt
Hazardous
Hazardous (Adjective)
Rủi ro; nguy hiểm.
Risky; dangerous.
The hazardous waste disposal site was closed for safety reasons.
Khu vực xử lý chất thải nguy hại đã bị đóng cửa vì lý do an toàn.
The hazardous chemicals in the factory posed a threat to workers.
Những hóa chất nguy hại trong nhà máy đưa ra mối đe dọa đối với công nhân.
Kết hợp từ của Hazardous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly hazardous Đặc biệt nguy hiểm | The lack of streetlights in the neighborhood makes it particularly hazardous. Sự thiếu đèn đường trong khu phố làm cho nó đặc biệt nguy hiểm. |
Fairly hazardous Khá nguy hiểm | The social experiment proved to be fairly hazardous for participants. Thử nghiệm xã hội đã chứng minh là khá nguy hiểm đối với người tham gia. |
Extremely hazardous Rất nguy hiểm | The pandemic posed an extremely hazardous situation for public health. Đại dịch tạo ra tình huống cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe công cộng. |
Very hazardous Rất nguy hiểm | The broken glass on the playground is very hazardous. Cái kính vỡ trên sân chơi rất nguy hiểm. |
Environmentally hazardous Gây hại cho môi trường | The factory released environmentally hazardous waste into the river. Nhà máy đã phát hành chất thải gây hại cho môi trường vào sông. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp