Bản dịch của từ Hazmat trong tiếng Việt
Hazmat

Hazmat (Noun)
Chất nguy hiểm; vật liệu nguy hiểm.
Dangerous substances hazardous material.
The city banned hazmat materials in residential areas for safety reasons.
Thành phố đã cấm vật liệu hazmat ở khu dân cư vì lý do an toàn.
Hazmat waste is not allowed in regular trash collection in New York.
Rác thải hazmat không được phép trong việc thu gom rác thông thường ở New York.
Are hazmat regulations strict enough to protect our communities?
Các quy định về hazmat có đủ nghiêm ngặt để bảo vệ cộng đồng không?
"Hazmat" là từ viết tắt của "hazardous materials", chỉ những chất liệu có khả năng gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc vận chuyển, xử lý hoặc lưu trữ các chất nguy hiểm. Ở Mỹ, "hazmat" phổ biến trong lĩnh vực an toàn lao động và quản lý rủi ro, trong khi ở Anh, cụm từ "hazardous substances" thường được sử dụng hơn. Mặc dù cách dùng có sự khác biệt, ý nghĩa cơ bản của "hazmat" vẫn được duy trì.
Từ "hazmat" là viết tắt của "hazardous materials", có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được truy nguyên từ tiếng Latinh. "Hazard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "casus", nghĩa là "tai nạn" hoặc "rủi ro", trong khi "materials" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "materialis", liên quan đến "chất liệu". Khái niệm này đã phát triển để chỉ các chất liệu nguy hiểm có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường, phản ánh sự chú trọng đến an toàn trong các lĩnh vực công nghiệp và giao thông hiện đại.
Từ "hazmat" (viết tắt của hazardous materials) thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, nơi chủ đề tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao trong lĩnh vực an toàn lao động, hóa học và môi trường, nơi các chất nguy hiểm được thảo luận. Nó thường được dùng trong các tình huống liên quan đến vận chuyển, lưu trữ và xử lý chất thải độc hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp