Bản dịch của từ Hazmat trong tiếng Việt

Hazmat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazmat (Noun)

hˈæzmət
hˈæzmət
01

Chất nguy hiểm; vật liệu nguy hiểm.

Dangerous substances hazardous material.

Ví dụ

The city banned hazmat materials in residential areas for safety reasons.

Thành phố đã cấm vật liệu hazmat ở khu dân cư vì lý do an toàn.

Hazmat waste is not allowed in regular trash collection in New York.

Rác thải hazmat không được phép trong việc thu gom rác thông thường ở New York.

Are hazmat regulations strict enough to protect our communities?

Các quy định về hazmat có đủ nghiêm ngặt để bảo vệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hazmat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazmat

Không có idiom phù hợp