Bản dịch của từ Head in the clouds trong tiếng Việt
Head in the clouds

Head in the clouds (Phrase)
Mơ mộng hay lơ đãng.
To be daydreaming or absentminded.
During the meeting, Sarah had her head in the clouds again.
Trong cuộc họp, Sarah lại mơ màng lần nữa.
John doesn't have his head in the clouds; he focuses well.
John không mơ màng; anh ấy tập trung tốt.
Does Emily often have her head in the clouds at work?
Emily có thường mơ màng ở nơi làm việc không?
"Có đầu trên mây" là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả trạng thái tâm trí mơ mộng, thiếu thực tế hoặc không chú ý đến những gì đang diễn ra xung quanh. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu chú ý trong tình huống cụ thể, hoặc thường xuyên suy nghĩ về điều không thực tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "head in the clouds" có nguồn gốc từ hình ảnh biểu trưng, phản ánh sự mơ mộng hoặc thiếu liên kết với thực tại. Từ "head" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là đầu, trong khi "clouds" xuất phát từ tiếng Latinh "nubes", mang ý nghĩa là mây. Cụm từ này đã xuất hiện trong văn học từ thế kỷ 19, thể hiện trạng thái tâm lý của những người thường xuyên mơ mộng hoặc không chú ý đến thực tế. Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về tâm trí thoát ly khỏi thực tại.
Cụm từ "head in the clouds" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt ý tưởng trừu tượng hoặc mô tả tình trạng mơ mộng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tư tưởng không thực tế hoặc không chú ý đến thực tế xung quanh. Nó thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật, giáo dục và trong các cuộc thảo luận về tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp