Bản dịch của từ Daydreaming trong tiếng Việt
Daydreaming
Daydreaming (Noun)
Many teenagers enjoy daydreaming about their future careers and adventures.
Nhiều thanh thiếu niên thích mơ mộng về sự nghiệp và cuộc phiêu lưu tương lai.
Daydreaming during class is not a good habit for students.
Mơ mộng trong lớp không phải là thói quen tốt cho học sinh.
Is daydreaming common among students during long lectures?
Mơ mộng có phổ biến trong số học sinh trong các bài giảng dài không?
Daydreaming (Verb)
Đắm chìm trong những giấc mơ hoặc tưởng tượng.
Indulge in daydreams or fantasies.
Many students enjoy daydreaming during long lectures and discussions.
Nhiều sinh viên thích mơ mộng trong các bài giảng và thảo luận dài.
She does not daydream when she is with her friends at parties.
Cô ấy không mơ mộng khi ở bên bạn bè tại các bữa tiệc.
Do you think daydreaming helps creativity in social settings?
Bạn có nghĩ rằng mơ mộng giúp sáng tạo trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Daydreaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Daydream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Daydreamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Daydreamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Daydreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Daydreaming |
Họ từ
Daydreaming là trạng thái tâm trí khi một cá nhân mơ mộng hoặc tưởng tượng những tình huống không có thật trong lúc tỉnh táo, thường xảy ra khi tâm trí không còn tập trung vào nhiệm vụ hiện tại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "daydreaming" thường mang ý nghĩa tích cực như một hình thức sáng tạo, thúc đẩy sáng kiến, và cũng có thể được xem là một hành động thoát ly thực tại.
Từ "daydreaming" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "day" (ngày) và "dream" (giấc mơ), với nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ. Từ "dream" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "drom" có nghĩa là "mơ" hoặc "giấc ngủ". Hành động "daydreaming" ám chỉ việc mơ mộng trong lúc tỉnh táo, thường xảy ra trong những lúc không có sự chú ý hoặc khi không có hoạt động cụ thể. Việc này gắn liền với hình thức suy tư, tưởng tượng và khát vọng cá nhân trong cuộc sống hiện đại.
"Daydreaming" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả các trạng thái tinh thần hoặc hành vi tưởng tượng. Trong IELTS, khái niệm này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Ngoài ra, "daydreaming" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo, giải trí hoặc các tình huống mô tả sự trốn chạy khỏi thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp