Bản dịch của từ Daydreaming trong tiếng Việt
Daydreaming

Daydreaming(Noun)
Daydreaming(Verb)
Đắm chìm trong những giấc mơ hoặc tưởng tượng.
Indulge in daydreams or fantasies.
Dạng động từ của Daydreaming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Daydream |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Daydreamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Daydreamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Daydreams |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Daydreaming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Daydreaming là trạng thái tâm trí khi một cá nhân mơ mộng hoặc tưởng tượng những tình huống không có thật trong lúc tỉnh táo, thường xảy ra khi tâm trí không còn tập trung vào nhiệm vụ hiện tại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "daydreaming" thường mang ý nghĩa tích cực như một hình thức sáng tạo, thúc đẩy sáng kiến, và cũng có thể được xem là một hành động thoát ly thực tại.
Từ "daydreaming" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "day" (ngày) và "dream" (giấc mơ), với nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ. Từ "dream" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "drom" có nghĩa là "mơ" hoặc "giấc ngủ". Hành động "daydreaming" ám chỉ việc mơ mộng trong lúc tỉnh táo, thường xảy ra trong những lúc không có sự chú ý hoặc khi không có hoạt động cụ thể. Việc này gắn liền với hình thức suy tư, tưởng tượng và khát vọng cá nhân trong cuộc sống hiện đại.
"Daydreaming" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả các trạng thái tinh thần hoặc hành vi tưởng tượng. Trong IELTS, khái niệm này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Ngoài ra, "daydreaming" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo, giải trí hoặc các tình huống mô tả sự trốn chạy khỏi thực tại.
Họ từ
Daydreaming là trạng thái tâm trí khi một cá nhân mơ mộng hoặc tưởng tượng những tình huống không có thật trong lúc tỉnh táo, thường xảy ra khi tâm trí không còn tập trung vào nhiệm vụ hiện tại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "daydreaming" thường mang ý nghĩa tích cực như một hình thức sáng tạo, thúc đẩy sáng kiến, và cũng có thể được xem là một hành động thoát ly thực tại.
Từ "daydreaming" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "day" (ngày) và "dream" (giấc mơ), với nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ. Từ "dream" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "drom" có nghĩa là "mơ" hoặc "giấc ngủ". Hành động "daydreaming" ám chỉ việc mơ mộng trong lúc tỉnh táo, thường xảy ra trong những lúc không có sự chú ý hoặc khi không có hoạt động cụ thể. Việc này gắn liền với hình thức suy tư, tưởng tượng và khát vọng cá nhân trong cuộc sống hiện đại.
"Daydreaming" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả các trạng thái tinh thần hoặc hành vi tưởng tượng. Trong IELTS, khái niệm này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Ngoài ra, "daydreaming" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo, giải trí hoặc các tình huống mô tả sự trốn chạy khỏi thực tại.
