Bản dịch của từ Headpost trong tiếng Việt

Headpost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headpost (Noun)

hˈɛdpˌɑst
hˈɛdpˌɑst
01

Một trong những cột giường ở đầu giường.

Either of the bedposts at the head of a bed.

Ví dụ

The headposts of the bed were beautifully carved in 2023.

Hai cột đầu giường được chạm khắc đẹp mắt vào năm 2023.

The headposts do not match the style of the room.

Hai cột đầu giường không phù hợp với phong cách của phòng.

Are the headposts made of wood or metal in your opinion?

Theo bạn, hai cột đầu giường được làm bằng gỗ hay kim loại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headpost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headpost

Không có idiom phù hợp