Bản dịch của từ Headquarter trong tiếng Việt

Headquarter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headquarter (Verb)

hˈɛdkˌɔɹtɚ
hˈɛdkwˌɑɹtəɹ
01

Có trụ sở tại một địa điểm xác định.

Have headquarters at a specified location.

Ví dụ

The company headquarters in New York City.

Công ty có trụ sở tại New York City.

The organization headquarters in a bustling urban area.

Tổ chức có trụ sở tại một khu đô thị sầm uất.

The charity headquarters in a historic building downtown.

Tổ chức từ thiện có trụ sở tại một tòa nhà lịch sử ở trung tâm thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headquarter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headquarter

Không có idiom phù hợp