Bản dịch của từ Headquarter trong tiếng Việt
Headquarter

Headquarter (Verb)
Có trụ sở tại một địa điểm xác định.
Have headquarters at a specified location.
The company headquarters in New York City.
Công ty có trụ sở tại New York City.
The organization headquarters in a bustling urban area.
Tổ chức có trụ sở tại một khu đô thị sầm uất.
The charity headquarters in a historic building downtown.
Tổ chức từ thiện có trụ sở tại một tòa nhà lịch sử ở trung tâm thành phố.
Từ "headquarter" (trụ sở chính) đề cập đến nơi làm việc hoặc văn phòng chính của một tổ chức, công ty, hoặc cơ quan. Từ này thường được viết ở dạng số nhiều là "headquarters" trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Dù phát âm của từ này tương đối giống nhau giữa cả hai dạng tiếng Anh, nhưng trong văn bản, "headquarter" thường ít xuất hiện hơn do từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh số nhiều. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong cách sử dụng và ngữ cảnh mà từ này xuất hiện trong từng phiên bản ngôn ngữ.
Từ "headquarter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "quartier", nghĩa là khu vực hoặc trại, kết hợp với "head" từ tiếng Anh có nghĩa là đầu, lãnh đạo. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ trụ sở chính của một quân đội hoặc tổ chức. Ngày nay, từ "headquarter" chỉ địa điểm chính thức nơi một tổ chức, công ty điều hành các hoạt động của mình, thể hiện vai trò trung tâm trong cấu trúc tổ chức.
Từ "headquarter" thường xuất hiện trong bối cảnh Nghe, Đọc, và Viết của kỳ thi IELTS, nhưng ít được sử dụng trong phần Nói. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vị trí của các công ty lớn. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các bài viết liên quan đến quản lý doanh nghiệp hoặc tổ chức. Từ này phổ biến trong tài liệu kinh doanh, báo cáo và thông cáo báo chí, thể hiện vị trí trung tâm của một tổ chức hoặc công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp