Bản dịch của từ Headquartered trong tiếng Việt

Headquartered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headquartered (Adjective)

01

Có văn phòng chính hoặc trung tâm ở một địa điểm cụ thể

Having the main office or center in a specific place

Ví dụ

The charity is headquartered in New York City to support local communities.

Tổ chức từ thiện có trụ sở chính tại Thành phố New York để hỗ trợ cộng đồng địa phương.

The organization is not headquartered in a rural area as expected.

Tổ chức này không có trụ sở chính ở khu vực nông thôn như mong đợi.

Is the non-profit headquartered in San Francisco or Los Angeles?

Tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở chính ở San Francisco hay Los Angeles?

The charity organization is headquartered in New York City.

Tổ chức từ thiện có trụ sở chính tại Thành phố New York.

The non-profit is not headquartered in a rural area.

Tổ chức phi lợi nhuận không có trụ sở chính ở vùng nông thôn.

02

Tọa lạc tại một trụ sở chính

Situated at a headquarters

Ví dụ

The organization is headquartered in New York City, serving many communities.

Tổ chức có trụ sở chính tại thành phố New York, phục vụ nhiều cộng đồng.

They are not headquartered in a small town; it's a major city.

Họ không có trụ sở chính ở một thị trấn nhỏ; đó là một thành phố lớn.

Is the charity headquartered in Los Angeles or San Francisco?

Tổ chức từ thiện có trụ sở chính ở Los Angeles hay San Francisco?

The charity is headquartered in New York, helping many local families.

Tổ chức từ thiện có trụ sở tại New York, giúp đỡ nhiều gia đình địa phương.

The organization is not headquartered in a rural area or small town.

Tổ chức không có trụ sở tại khu vực nông thôn hoặc thị trấn nhỏ.

03

Văn phòng chính hoặc cơ sở tổ chức tọa lạc tại một khu vực cụ thể

Main office or organizational base located in a specific area

Ví dụ

The nonprofit organization is headquartered in San Francisco, California.

Tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở chính tại San Francisco, California.

The charity is not headquartered in New York as many believe.

Quỹ từ thiện không có trụ sở chính tại New York như nhiều người tin.

Is the social service agency headquartered in your city or elsewhere?

Cơ quan dịch vụ xã hội có trụ sở chính tại thành phố bạn hay nơi khác?

Facebook is headquartered in Menlo Park, California, USA.

Facebook có trụ sở chính tại Menlo Park, California, Hoa Kỳ.

Twitter is not headquartered in New York City.

Twitter không có trụ sở chính tại New York City.

Headquartered (Verb)

hˈɛdkwɔɹtɚd
hˈɛdkɔɹtɚd
01

Chỉ đạo hoặc quản lý một tổ chức từ một địa điểm trung tâm

To direct or manage an organization from a central location

Ví dụ

The charity is headquartered in New York City, helping many families.

Tổ chức từ thiện có trụ sở tại Thành phố New York, giúp nhiều gia đình.

They are not headquartered in a rural area; it's an urban center.

Họ không có trụ sở tại khu vực nông thôn; đó là một trung tâm đô thị.

Is the organization headquartered in Los Angeles or San Francisco?

Tổ chức có trụ sở tại Los Angeles hay San Francisco?

The organization is headquartered in San Francisco, California, since 2010.

Tổ chức có trụ sở chính tại San Francisco, California, từ năm 2010.

They are not headquartered in New York, but in Chicago instead.

Họ không có trụ sở chính tại New York, mà ở Chicago.

02

Thiết lập trụ sở chính tại một địa điểm cụ thể

To establish a headquarters in a specific location

Ví dụ

Many NGOs are headquartered in Washington, D.C. for better outreach.

Nhiều tổ chức phi chính phủ đặt trụ sở tại Washington, D.C. để tiếp cận tốt hơn.

Not all social enterprises are headquartered in urban areas.

Không phải tất cả các doanh nghiệp xã hội đều đặt trụ sở tại khu đô thị.

Are all major charities headquartered in New York City?

Tất cả các tổ chức từ thiện lớn đều đặt trụ sở tại New York không?

The organization is headquartered in New York City for better outreach.

Tổ chức có trụ sở chính ở Thành phố New York để tiếp cận tốt hơn.

They are not headquartered in any rural areas for social services.

Họ không đặt trụ sở ở bất kỳ khu vực nông thôn nào cho dịch vụ xã hội.

03

Cung cấp văn phòng trung tâm cho các hoạt động điều hành

To provide a central office for operational activities

Ví dụ

The charity organization is headquartered in New York City for better outreach.

Tổ chức từ thiện có trụ sở chính tại thành phố New York để tiếp cận tốt hơn.

The non-profit is not headquartered in a rural area for visibility.

Tổ chức phi lợi nhuận không có trụ sở chính ở vùng nông thôn để dễ thấy.

Is the social service agency headquartered in your neighborhood or downtown?

Cơ quan dịch vụ xã hội có trụ sở chính ở khu phố của bạn hay trung tâm thành phố?

The nonprofit organization is headquartered in San Francisco, California.

Tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở chính tại San Francisco, California.

The charity is not headquartered in New York City.

Tổ chức từ thiện không có trụ sở chính tại New York.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headquartered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headquartered

Không có idiom phù hợp