Bản dịch của từ Headwear trong tiếng Việt
Headwear

Headwear (Noun)
Mũ và các vật dụng khác đội trên đầu.
Hats and other items worn on the head.
Many people wore headwear during the festival in New York City.
Nhiều người đã đội đồ trên đầu trong lễ hội ở New York.
Not everyone enjoys wearing headwear at social gatherings.
Không phải ai cũng thích đội đồ trên đầu trong các buổi gặp mặt.
What types of headwear are popular in your country?
Những loại đồ đội đầu nào phổ biến ở đất nước bạn?
"Headwear" là thuật ngữ chỉ các loại trang phục đội trên đầu, bao gồm mũ, nón và các phụ kiện khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "headgear" đôi khi được dùng để chỉ các thiết bị chỉnh hình cho răng miệng, trong khi "headwear" chỉ cụ thể các loại mũ. Do đó, trong ngữ cảnh, người sử dụng cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn.
Từ "headwear" bắt nguồn từ hai thành phần: "head" có nguồn gốc từ tiếng Old English "heafod", có nghĩa là "đầu", và "wear" từ tiếng Old English "werian", nghĩa là "mặc" hoặc "mang". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ các loại trang phục trên đầu. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh khái niệm về bảo vệ, trang trí hoặc biểu tượng của các nền văn hóa thông qua các sản phẩm đeo trên đầu.
Từ "headwear" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi định dạng chủ yếu xoay quanh các chủ đề hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này cũng ít xuất hiện, thường chỉ trong bối cảnh thời trang hoặc văn hóa. Tại các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, trang phục truyền thống hoặc bảo vệ khỏi thời tiết.