Bản dịch của từ Headwear trong tiếng Việt

Headwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headwear (Noun)

hˈɛdwˌɛɹ
hˈɛdwˌɛɹ
01

Mũ và các vật dụng khác đội trên đầu.

Hats and other items worn on the head.

Ví dụ

Many people wore headwear during the festival in New York City.

Nhiều người đã đội đồ trên đầu trong lễ hội ở New York.

Not everyone enjoys wearing headwear at social gatherings.

Không phải ai cũng thích đội đồ trên đầu trong các buổi gặp mặt.

What types of headwear are popular in your country?

Những loại đồ đội đầu nào phổ biến ở đất nước bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headwear

Không có idiom phù hợp