Bản dịch của từ Health giving trong tiếng Việt
Health giving

Health giving(Adjective)
Có lợi cho sức khỏe.
Beneficial to health.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Health giving" là thuật ngữ chỉ những yếu tố hoặc hoạt động có tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, dinh dưỡng và thể dục thể thao để mô tả những thực phẩm, thói quen hay phương pháp giúp nâng cao sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "h" trong khi giọng Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "health" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hælþ", xuất phát từ nguyên tố Germanic "hailitho", có nghĩa là "sự nguyên vẹn" hoặc "sức khỏe". Đây có liên quan đến từ Latin "salus", nghĩa là "an toàn" và "sức khỏe". Trong suốt lịch sử, khái niệm về sức khỏe đã mở rộng từ việc đơn thuần là thiếu bệnh tật sang việc đạt được trạng thái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "health giving" liên quan chặt chẽ đến việc cung cấp hoặc cải thiện sức khỏe, phản ánh tiến bộ trong hiểu biết về sức khỏe con người.
Từ "health giving" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong văn cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả thực phẩm, hoạt động thể chất hoặc thói quen sống có lợi cho sức khỏe. Việc sử dụng cụm từ này có thể giúp thí sinh thể hiện hiểu biết sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe con người trong bối cảnh học thuật lẫn giao tiếp hàng ngày.
"Health giving" là thuật ngữ chỉ những yếu tố hoặc hoạt động có tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, dinh dưỡng và thể dục thể thao để mô tả những thực phẩm, thói quen hay phương pháp giúp nâng cao sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "h" trong khi giọng Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "health" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hælþ", xuất phát từ nguyên tố Germanic "hailitho", có nghĩa là "sự nguyên vẹn" hoặc "sức khỏe". Đây có liên quan đến từ Latin "salus", nghĩa là "an toàn" và "sức khỏe". Trong suốt lịch sử, khái niệm về sức khỏe đã mở rộng từ việc đơn thuần là thiếu bệnh tật sang việc đạt được trạng thái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "health giving" liên quan chặt chẽ đến việc cung cấp hoặc cải thiện sức khỏe, phản ánh tiến bộ trong hiểu biết về sức khỏe con người.
Từ "health giving" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong văn cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả thực phẩm, hoạt động thể chất hoặc thói quen sống có lợi cho sức khỏe. Việc sử dụng cụm từ này có thể giúp thí sinh thể hiện hiểu biết sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe con người trong bối cảnh học thuật lẫn giao tiếp hàng ngày.
