Bản dịch của từ Hearken trong tiếng Việt
Hearken

Hearken (Verb)
Nghe.
Many people hearken to social issues during community meetings.
Nhiều người lắng nghe các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
They do not hearken to the needs of the homeless.
Họ không lắng nghe những nhu cầu của người vô gia cư.
Do students hearken to the discussions about climate change?
Có phải sinh viên lắng nghe các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
“Hearken” là một động từ cổ, có nghĩa là lắng nghe hoặc chú ý đến điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển và trong những bối cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ “hearken” dần ít được sử dụng hơn, và thường bị thay thế bằng "listen". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hearken" có thể không có sự khác biệt rõ ràng về âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng người nói tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên các từ hiện đại khác hơn.
Từ "hearken" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heorcan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hiri" mang nghĩa là "nghe" hoặc "lắng nghe". Căn nguyên Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "audire" (nghe) trong tiếng Latin. Qua thời gian, "hearken" đã phát triển thành một từ mang ý nghĩa là nghe một cách chú ý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kêu gọi hoặc làm theo lời nhắc nhở. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu về sự chú ý và cảnh giác trong giao tiếp.
Từ "hearken" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong bài nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các văn cảnh văn học hoặc cổ điển, chủ yếu mang ý nghĩa "lắng nghe" hoặc "chú ý". Nó thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca, diễn thuyết trang trọng hoặc các truyền thuyết dân gian. Việc sử dụng từ này ngày càng ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại và thường bị thay thế bởi "listen".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp