Bản dịch của từ Heart attack trong tiếng Việt
Heart attack

Heart attack (Verb)
Để trải nghiệm một cơn đau tim.
To experience a heart attack.
Many people experience a heart attack due to high stress levels.
Nhiều người trải qua cơn đau tim do mức độ căng thẳng cao.
She did not experience a heart attack after the stressful meeting.
Cô ấy không trải qua cơn đau tim sau cuộc họp căng thẳng.
Did he experience a heart attack during the charity event last year?
Liệu anh ấy có trải qua cơn đau tim trong sự kiện từ thiện năm ngoái không?
Cơn đau tim, hay nhồi máu cơ tim, là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi máu không được cung cấp đầy đủ đến một phần của cơ tim, thường do tắc nghẽn mạch vành. Tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương hoặc chết mô cơ tim. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "heart attack" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng thường có xu hướng sử dụng cụm từ "myocardial infarction" trong ngữ cảnh y tế chính thức hơn.
Thuật ngữ "heart attack" xuất phát từ tiếng Latinh "cor", có nghĩa là "tim". Nguyên căn của sự kiện y khoa này gắn liền với thuật ngữ "myocardial infarction", trong đó "myo" nghĩa là cơ, "cardial" liên quan đến tim và "infarction" chỉ trạng thái thiếu máu nuôi, dẫn đến hoại tử mô. Qua thời gian, cụm từ "heart attack" đã trở thành ngôn ngữ phổ thông, phản ánh sự khẩn cấp của tình trạng này trong y học hiện đại, mà năm 1912, cụm từ này bắt đầu xuất hiện trong các tài liệu y khoa.
Cụm từ "heart attack" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi chủ đề sức khỏe, y học, và phát triển cá nhân thường được khai thác. Trong phần Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lối sống, bệnh lý, và ảnh hưởng của chế độ dinh dưỡng đến sức khỏe. Ngoài ra, "heart attack" cũng thường gặp trong các văn bản khoa học và bài báo truyền thông, liên quan đến các vấn đề sức khỏe, phòng ngừa bệnh và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp