Bản dịch của từ Heat releasing trong tiếng Việt
Heat releasing

Heat releasing (Phrase)
Hành động giải phóng nhiệt.
The action of releasing heat.
The heat releasing from the city affects local weather patterns significantly.
Nhiệt độ phát ra từ thành phố ảnh hưởng lớn đến thời tiết địa phương.
Heat releasing does not help reduce pollution in urban areas.
Hành động phát ra nhiệt không giúp giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị.
Is heat releasing a major concern for urban planners in 2023?
Liệu việc phát ra nhiệt có phải là mối quan tâm lớn của các nhà quy hoạch đô thị năm 2023 không?
"Heat releasing" đề cập đến quá trình mà trong đó năng lượng nhiệt được phát ra từ một hệ thống hay vật liệu trong khi thực hiện một phản ứng hóa học hoặc một thay đổi trạng thái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thêm các từ như "exothermic" để mô tả quá trình tương tự trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "heat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hætu", có liên quan đến tiếng Đức cổ "heiz" và tiếng Hà Lan "heet", mang ý nghĩa là nhiệt độ hoặc độ ấm. Rễ từ này bắt nguồn từ từ Latinh "calor", nghĩa là nhiệt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "heat releasing" đề cập đến quá trình giải phóng nhiệt, thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả hiện tượng sự chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác, thường liên quan đến sự thay đổi trạng thái vật chất.
Cụm từ "heat releasing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học và môi trường. Tần suất sử dụng của nó có thể không cao trong các bài luận hoặc phần nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc liên quan đến các quá trình vật lý hoặc hóa học, chẳng hạn như phản ứng tỏa nhiệt. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu kỹ thuật, vật lý và trong các cuộc thảo luận về công nghệ năng lượng, nhấn mạnh sự quan trọng của việc kiểm soát nhiệt độ trong các hệ thống sản xuất và tiêu thụ năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp