Bản dịch của từ Heat releasing trong tiếng Việt

Heat releasing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat releasing (Phrase)

hˈit ɹilˈisɨŋ
hˈit ɹilˈisɨŋ
01

Hành động giải phóng nhiệt.

The action of releasing heat.

Ví dụ

The heat releasing from the city affects local weather patterns significantly.

Nhiệt độ phát ra từ thành phố ảnh hưởng lớn đến thời tiết địa phương.

Heat releasing does not help reduce pollution in urban areas.

Hành động phát ra nhiệt không giúp giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị.

Is heat releasing a major concern for urban planners in 2023?

Liệu việc phát ra nhiệt có phải là mối quan tâm lớn của các nhà quy hoạch đô thị năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat releasing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat releasing

Không có idiom phù hợp