Bản dịch của từ Hedges trong tiếng Việt
Hedges

Hedges (Noun)
Số nhiều của hàng rào.
Plural of hedge.
Many hedges surround the community park in Springfield.
Nhiều hàng rào bao quanh công viên cộng đồng ở Springfield.
Hedges do not provide enough privacy for residents in the city.
Hàng rào không cung cấp đủ sự riêng tư cho cư dân trong thành phố.
Do hedges improve the appearance of urban neighborhoods?
Có phải hàng rào cải thiện vẻ ngoài của các khu phố đô thị không?
Dạng danh từ của Hedges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hedge | Hedges |
Họ từ
Từ "hedges" có nghĩa là hàng rào hoặc tường cây, thường được trồng để phân chia không gian hoặc tạo sự riêng tư. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "hedges" còn chỉ các từ hoặc cụm từ được sử dụng để làm giảm mức độ quyết đoán của một tuyên bố, nhằm thể hiện sự không chắc chắn hoặc sự tôn trọng với quan điểm khác. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong viết, có thể gặp sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "hedging" thường phổ biến trong thuật ngữ tài chính ở Mỹ hơn so với Anh.