Bản dịch của từ Hedges trong tiếng Việt
Hedges
Noun [U/C]
Hedges (Noun)
hˈɛdʒɪz
hˈɛdʒɪz
01
Số nhiều của hàng rào.
Plural of hedge.
Ví dụ
Many hedges surround the community park in Springfield.
Nhiều hàng rào bao quanh công viên cộng đồng ở Springfield.
Hedges do not provide enough privacy for residents in the city.
Hàng rào không cung cấp đủ sự riêng tư cho cư dân trong thành phố.
Do hedges improve the appearance of urban neighborhoods?
Có phải hàng rào cải thiện vẻ ngoài của các khu phố đô thị không?
Dạng danh từ của Hedges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hedge | Hedges |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hedges
Không có idiom phù hợp