Bản dịch của từ Hedonistic trong tiếng Việt
Hedonistic
Hedonistic (Adjective)
Tận tâm vì niềm vui.
Devoted to pleasure.
The hedonistic lifestyle of the wealthy is often criticized.
Lối sống nhiều niềm vui của giới giàu thường bị chỉ trích.
Some people believe that a hedonistic approach leads to shallow relationships.
Một số người tin rằng cách tiếp cận hedonistic dẫn đến mối quan hệ nông cạn.
In a hedonistic society, instant gratification is highly valued.
Trong một xã hội hedonistic, sự hài lòng ngay lập tức được đánh giá cao.
Họ từ
Từ "hedonistic" mang nghĩa liên quan đến chủ nghĩa khoái lạc, thể hiện quan điểm sống mà trong đó mục tiêu chính là tìm kiếm niềm vui và hưởng thụ. Từ này xuất phát từ "hedonism", một triết lý cho rằng hạnh phúc cá nhân là giá trị tối thượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hedonistic" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa lẫn ngữ pháp, tuy nhiên, trong văn phong có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "hedonistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hedonē", có nghĩa là "niềm vui". Trong triết học, chủ nghĩa hedonism đã xuất hiện từ thời cổ đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống con người. Với cách hiểu này, "hedonistic" được dùng để chỉ những hành vi hoặc lối sống ưu tiên sự thỏa mãn cảm xúc và khoái lạc. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh sự chú trọng vào niềm vui trong đời sống hiện đại.
Tính từ "hedonistic" mô tả cách sống theo chủ nghĩa hưởng lạc, thường xuất hiện trong các bài luận trong phần Writing của kỳ thi IELTS liên quan đến chủ đề văn hóa và lối sống. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các thói quen và giá trị cá nhân. Tương tự, trong phần Reading và Listening, "hedonistic" thường xuất hiện trong các văn bản về triết học, tâm lý học, hoặc các bình luận xã hội, đặc biệt khi phân tích hành vi con người trong các bối cảnh tiêu thụ và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp