Bản dịch của từ Hefemales trong tiếng Việt
Hefemales

Hefemales (Noun)
Số nhiều của hefemale.
Plural of hefemale.
Hefemales contribute significantly to the success of our community projects.
Hefemales đóng góp đáng kể vào thành công của các dự án cộng đồng.
Many hefemales do not receive equal opportunities in leadership roles.
Nhiều hefemales không nhận được cơ hội bình đẳng trong các vai trò lãnh đạo.
Do hefemales face more challenges in the workplace than males?
Hefemales có phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trong nơi làm việc không?
Từ "hefemales" không phải là từ có trong từ điển tiếng Anh chính thức và có thể được coi là một thuật ngữ mới hoặc từ mang tính cách chế giễu. Khái niệm này có thể liên quan đến việc kết hợp hai từ "he" và "females", thường ám chỉ đến những đặc điểm hoặc hành vi không phù hợp với gender norms. Do đó, ý nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh sử dụng và có thể mang tính chỉ trích hoặc phân biệt giới tính trong một số trường hợp.
Từ "hefemales" xuất phát từ sự kết hợp giữa "he" (nàm) và "female" (nữ), có nguồn gốc từ tiếng Anh. Mặc dù "female" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "femella", nghĩa là "con cái nhỏ", từ này kết hợp lại để chỉ những con cái hoặc giới tính nữ trong một ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến các động vật hoặc con người. Sự kết hợp này phản ánh sự phân chia giới tính trong sinh vật học, nhấn mạnh sự phân loại giữa nàm và nữ trong xã hội.
Từ "hefemales" không phải là một từ vựng chuẩn mực và không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp hoặc không có. Thuật ngữ này dường như là một sự kết hợp giữa "he" và "females", khả năng sử dụng của nó chỉ có thể xảy ra trong các bối cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận về giới tính.