Bản dịch của từ Heinie trong tiếng Việt

Heinie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heinie (Noun)

hˈaɪni
hˈaɪni
01

Mông của một người.

A persons buttocks.

Ví dụ

At the party, everyone laughed at John's funny dance and heinie.

Tại bữa tiệc, mọi người cười trước điệu nhảy hài hước và mông của John.

Her heinie did not fit in the small chair at the café.

Mông của cô ấy không vừa với chiếc ghế nhỏ ở quán cà phê.

Did you see Mike's heinie when he slipped on stage?

Bạn có thấy mông của Mike khi anh ấy trượt trên sân khấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heinie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heinie

Không có idiom phù hợp