Bản dịch của từ Hellfire trong tiếng Việt
Hellfire

Hellfire (Noun)
Lửa hay lửa được coi là hiện hữu trong địa ngục.
The fire or fires regarded as existing in hell.
The community was engulfed in hellfire during the riot.
Cộng đồng bị bao trùm bởi lửa địa ngục trong cuộc bạo loạn.
The town council worked hard to prevent hellfire from spreading.
Hội đồng thị trấn đã làm việc chăm chỉ để ngăn chặn lửa địa ngục lan rộng.
Did the fire department have a plan to deal with hellfire?
Phòng cháy chữa cháy có kế hoạch xử lý lửa địa ngục không?
Họ từ
Từ "hellfire" đề cập đến ngọn lửa hoặc hình phạt thuộc về địa ngục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để mô tả sự trừng phạt cho tội lỗi. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, ví dụ như sự nhấn mạnh vào tiềm năng thần thánh trong văn hóa tôn giáo khác nhau. "Hellfire" thường được sử dụng trong các bài giảng tôn giáo, văn học và nghệ thuật để chỉ sự phán xét.
Từ "hellfire" xuất phát từ hai thành phần: "hell" (địa ngục) và "fire" (lửa). "Hell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hel", được dùng để chỉ nơi tối tăm, tách biệt với sự sống, trong khi "fire" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fyr", biểu thị cho ngọn lửa. Lịch sử văn hóa tôn giáo đã kết nối hai khái niệm này lại với nhau, tạo nên hình ảnh của lửa như một biểu tượng cho sự trừng phạt và đau khổ trong địa ngục, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ với những connotations về sự phán xét và cái chết.
Từ "hellfire" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc triết học, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, "hellfire" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc thảo luận về địa ngục trong văn hóa đại chúng, thường nhằm mục đích mô tả sự giận dữ hoặc hình phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp