Bản dịch của từ Hellfire trong tiếng Việt

Hellfire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hellfire (Noun)

hˈɛlfaɪɚ
hˈɛlfaɪɹ
01

Lửa hay lửa được coi là hiện hữu trong địa ngục.

The fire or fires regarded as existing in hell.

Ví dụ

The community was engulfed in hellfire during the riot.

Cộng đồng bị bao trùm bởi lửa địa ngục trong cuộc bạo loạn.

The town council worked hard to prevent hellfire from spreading.

Hội đồng thị trấn đã làm việc chăm chỉ để ngăn chặn lửa địa ngục lan rộng.

Did the fire department have a plan to deal with hellfire?

Phòng cháy chữa cháy có kế hoạch xử lý lửa địa ngục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hellfire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hellfire

Không có idiom phù hợp