Bản dịch của từ Help (someone) out trong tiếng Việt

Help (someone) out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Help (someone) out (Phrase)

01

Để giúp ai đó làm điều gì đó.

To help someone to do something.

Ví dụ

I help my neighbor out with grocery shopping every Saturday.

Tôi giúp hàng xóm mua sắm thực phẩm mỗi thứ Bảy.

She does not help her friends out during difficult times.

Cô ấy không giúp bạn bè trong những lúc khó khăn.

Do you help your community out during volunteer events?

Bạn có giúp đỡ cộng đồng trong các sự kiện tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/help (someone) out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Help (someone) out

Không có idiom phù hợp