Bản dịch của từ Help (someone) out trong tiếng Việt

Help (someone) out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Help (someone) out (Phrase)

hˈɛlp sˈʌmwˌʌn ˈaʊt
hˈɛlp sˈʌmwˌʌn ˈaʊt
01

Để giúp ai đó làm điều gì đó.

To help someone to do something.

Ví dụ

I help my neighbor out with grocery shopping every Saturday.

Tôi giúp hàng xóm mua sắm thực phẩm mỗi thứ Bảy.

She does not help her friends out during difficult times.

Cô ấy không giúp bạn bè trong những lúc khó khăn.

Do you help your community out during volunteer events?

Bạn có giúp đỡ cộng đồng trong các sự kiện tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/help (someone) out/

Video ngữ cảnh