Bản dịch của từ Help (someone) out trong tiếng Việt
Help (someone) out

Help (someone) out (Phrase)
Để giúp ai đó làm điều gì đó.
To help someone to do something.
I help my neighbor out with grocery shopping every Saturday.
Tôi giúp hàng xóm mua sắm thực phẩm mỗi thứ Bảy.
She does not help her friends out during difficult times.
Cô ấy không giúp bạn bè trong những lúc khó khăn.
Do you help your community out during volunteer events?
Bạn có giúp đỡ cộng đồng trong các sự kiện tình nguyện không?
Cụm từ "help (someone) out" mang nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói American English, với ngữ điệu thân thiện và thân mật. Trong British English, cách diễn đạt tương tự có thể là "give someone a hand", cũng nhấn mạnh sự tương tác xã hội. Cả hai phiên bản đều mang tính chất hỗ trợ, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và thói quen ngôn ngữ.
Cụm từ "help (someone) out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "help", có gốc từ tiếng Đức cổ "helpan", mang nghĩa là hỗ trợ hoặc cứu giúp. Từ này được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Norman sau sự kiện xâm lăng của người Norman vào thế kỷ 11. Trong ngữ cảnh hiện tại, "help out" nhấn mạnh hành động hỗ trợ một cách cụ thể hoặc trong tình huống khó khăn, phù hợp với nghĩa ban đầu về việc cứu giúp và hỗ trợ.
Cụm từ "help (someone) out" thường xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi người nói thường sử dụng để diễn đạt ý nghĩa hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó trong một tình huống cụ thể. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, công việc hoặc gia đình, thể hiện sự hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề hoặc thực hiện nhiệm vụ.