Bản dịch của từ Helpfully trong tiếng Việt
Helpfully

Helpfully (Adverb)
Một cách hữu ích.
In a helpful manner.
She assisted him helpfully during the community service event.
Cô ấy giúp anh ấy một cách hữu ích trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
The volunteers distributed food helpfully to those in need.
Các tình nguyện viên phân phát thức ăn một cách hữu ích cho những người cần.
They answered the questions helpfully to guide the newcomers.
Họ trả lời câu hỏi một cách hữu ích để hướng dẫn những người mới.
Họ từ
Từ "helpfully" là trạng từ được hình thành từ tính từ "helpful", có nghĩa là "một cách hữu ích, có lợi". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm điều gì đó với mục đích hỗ trợ, giúp đỡ. Trong tiếng Anh Anh, "helpfully" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ ngữ khác như "kindly" để diễn tả một ý nghĩa gần gũi. Việc sử dụng từ này trong các văn bản trang trọng biểu thị thái độ thân thiện và sự thiện chí.
Từ "helpfully" bắt nguồn từ động từ "help", có nguồn gốc từ tiếng Old English "helpan", có nghĩa là trợ giúp hoặc hỗ trợ. Tiếng Latin liên quan là "adiuvari", mang ý nghĩa tương tự. Hậu tố "-fully" nhấn mạnh tính chất, biến từ này thành trạng từ chỉ cách thức hành động. Ngày nay, "helpfully" được sử dụng để mô tả hành động hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin một cách hữu ích, thể hiện tinh thần hợp tác và sẵn sàng giúp đỡ.
Từ "helpfully" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp không chính thức và văn học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc cách diễn đạt mang tính hỗ trợ, chỉ dẫn. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và dịch vụ khách hàng, nhấn mạnh thái độ tích cực và sẵn sàng giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp