Bản dịch của từ Helter skelter trong tiếng Việt
Helter skelter

Helter skelter (Adverb)
Một cách bối rối và vội vã.
In a confused and hurried way.
People ran helter skelter during the protest.
Mọi người chạy helter skelter trong cuộc biểu tình.
The evacuation was done helter skelter due to the urgency.
Sơ tán được thực hiện helter skelter do tình hình cấp bách.
The announcement caused everyone to react helter skelter.
Thông báo khiến mọi người phản ứng helter skelter.
"Helter skelter" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để chỉ sự hỗn loạn, không có trật tự hoặc trạng thái rối ren. Trong ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này liên quan đến một dạng đu quay đặc trưng trong các hội chợ. Tại Mỹ, "helter skelter" có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, liên quan đến sự hỗn loạn ngoài đời thực. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ sử dụng.
Cụm từ "helter skelter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "helter" mang nghĩa là "hỗn loạn" và "skelter" có nghĩa là "tăng tốc" hoặc "không có kế hoạch". Ban đầu, cụm này chỉ các hoạt động vui chơi hỗn độn ở các hội chợ. Trong thế kỷ 20, nó chuyển thành biểu tượng cho sự hỗn loạn, liên quan đến các sự kiện bạo lực, như vụ án Charles Manson. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ nét sự hỗn loạn, bất ổn trong các tình huống.
Từ "helter skelter" thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức để chỉ sự hỗn loạn hoặc thiếu tổ chức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết dưới dạng ví dụ mô tả hoặc hình ảnh cụ thể. Ngoài ra, "helter skelter" còn liên quan đến các tình huống như trò chơi, sự kiện giải trí hoặc biểu thị tâm trạng căng thẳng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp