Bản dịch của từ Henceforth trong tiếng Việt
Henceforth

Henceforth (Adverb)
Từ lúc này hoặc lúc đó trở đi.
From this or that time on.
Henceforth, we will implement new policies to address social issues.
Kể từ nay, chúng tôi sẽ thực thi các chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
She decided to ignore the negative comments henceforth.
Cô ấy quyết định phớt lờ những bình luận tiêu cực kể từ nay.
Will you follow the new guidelines henceforth in your writing?
Bạn có sẽ tuân thủ các hướng dẫn mới kể từ nay trong bài viết của mình không?
"Henceforth" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "từ bây giờ trở đi" hoặc "từ nay về sau", thường được sử dụng để chỉ một thời điểm bắt đầu cho một hành động hoặc tình trạng trong tương lai. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "henceforth" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng việc sử dụng trong giao tiếp hằng ngày có thể ít phổ biến hơn.
Từ "henceforth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "hence" (từ đây) và "forth" (về phía trước). Thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ việc xảy ra từ thời điểm hiện tại trở đi. Ngữ nghĩa hiện tại của "henceforth" vẫn giữ nguyên sự chỉ hướng về tương lai, thường được dùng trong văn bản pháp lý và trang trọng, thể hiện sự chuyển giao quyền lực, trách nhiệm hoặc quy định từ một thời điểm xác định.
Từ "henceforth" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong hai phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cuộc trò chuyện thường mang tính tự nhiên và không chính thức hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận học thuật và văn bản pháp lý, nơi cần diễn đạt tính trang trọng và sự khẳng định về thời gian hoặc điều kiện trong quá khứ và tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp