Bản dịch của từ Herbaceous trong tiếng Việt
Herbaceous

Herbaceous (Adjective)
Herbaceous plants are common in gardens.
Cây có thể là loại phố biến trong vườn.
Not all flowers in the garden are herbaceous.
Không phải tất cả cây hoa trong vườn đều là cây có.
Are herbaceous plants easy to care for?
Cây có dịch vụ dịch vụ không?
Herbaceous plants are commonly used in traditional medicine practices.
Cây thước thƱợng được sử dụng trong các phương pháp y học truyền thống.
Not all herbs are herbaceous; some are considered woody shrubs.
Không phải tất cả cây thước đểu là cây thước.
Từ "herbaceous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "herbacius", chỉ đặc điểm cây cỏ có thân mềm và không gỗ. Trong sinh học thực vật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loài thực vật có chu trình sống hàng năm hoặc lâu năm với thân cỏ. Cả Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sư dụng cụ thể, dù không ảnh hưởng rõ rệt đến nghĩa từ.
Từ "herbaceous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "herbaceus", từ "herba" có nghĩa là "cỏ". Từ này chỉ các loài thực vật không có thân gỗ, thường mềm mại và dễ gãy. Lịch sử từ này phản ánh đặc điểm sinh học của các thực vật thuộc loại thảo mộc, cho phép phân biệt chúng với các loài cây có thân gỗ. Ngày nay, "herbaceous" được dùng rộng rãi trong sinh học để mô tả các loài thực vật có tính chất này, khẳng định tính chất mềm mại và sự tăng trưởng nhanh của chúng.
Từ "herbaceous" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề sinh học hoặc thực vật học. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong văn học sinh thái, nông nghiệp và thực vật học, dùng để chỉ các loài thực vật thân thảo, không có thân gỗ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu khoa học, giáo trình sinh học và trong các cuộc thảo luận liên quan đến hệ sinh thái và nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp