Bản dịch của từ Herbage trong tiếng Việt
Herbage

Herbage (Noun)
Thảm thực vật thân thảo.
Herbaceous vegetation.
The park was filled with lush herbage, creating a peaceful atmosphere.
Công viên tràn ngập cây cỏ xanh tươi, tạo ra bầu không khí yên bình.
The community garden is a great place to learn about different types of herbage.
Khu vườn cộng đồng là nơi tuyệt vời để tìm hiểu về các loại cây cỏ.
She enjoyed walking barefoot on the soft herbage in the meadow.
Cô ấy thích đi dạo trên cỏ mềm mại trong đồng cỏ.
Họ từ
"Herbage" là một danh từ chỉ các loại thực vật chưa được thu hoạch mà thường được dùng làm thức ăn cho gia súc, đặc biệt là cỏ và các cây thảo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nông nghiệp và sinh thái học. Trong tiếng Anh Mỹ, "herbage" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này có thể thấp hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "herbage" xuất phát từ tiếng Latin "herbāgĕ", có nghĩa là "cỏ" hoặc "cây cỏ". Từ này có nguồn gốc từ "herba", chỉ thực vật, thường là những loại cây không gỗ. Trong lịch sử, "herbage" được sử dụng để chỉ sự phủ xanh của cỏ và các loài thực vật thấp khác, thường liên quan đến môi trường tự nhiên. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, được dùng để mô tả sự phong phú của cỏ hoặc thực vật trong một khu vực nhất định, nhấn mạnh tầm quan trọng của thực vật trong hệ sinh thái.
Từ "herbage" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, nói, và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, sinh thái và môi trường. Từ này thường chỉ đến sự phát triển của cỏ và thực vật thảo mộc, đặc biệt trong các bài viết hoặc thảo luận về hệ sinh thái, bảo tồn hoặc quản lý đất đai. Sự thường gặp của từ này trong các văn bản học thuật cũng thể hiện trong các tài liệu về khoa học thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp