Bản dịch của từ Herbage trong tiếng Việt

Herbage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herbage (Noun)

ˈɝɹbɪdʒ
ˈɝɹbɪdʒ
01

Thảm thực vật thân thảo.

Herbaceous vegetation.

Ví dụ

The park was filled with lush herbage, creating a peaceful atmosphere.

Công viên tràn ngập cây cỏ xanh tươi, tạo ra bầu không khí yên bình.

The community garden is a great place to learn about different types of herbage.

Khu vườn cộng đồng là nơi tuyệt vời để tìm hiểu về các loại cây cỏ.

She enjoyed walking barefoot on the soft herbage in the meadow.

Cô ấy thích đi dạo trên cỏ mềm mại trong đồng cỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herbage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herbage

Không có idiom phù hợp