Bản dịch của từ Herculean trong tiếng Việt
Herculean

Herculean (Adjective)
Của hoặc liên quan đến hercules.
Of or relating to hercules.
The herculean efforts of volunteers helped during Hurricane Katrina recovery.
Nỗ lực phi thường của các tình nguyện viên đã giúp đỡ trong phục hồi cơn bão Katrina.
Her herculean task of organizing the event was not easy.
Nhiệm vụ phi thường của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện không dễ dàng.
Did you see herculean volunteers at the food drive last week?
Bạn có thấy những tình nguyện viên phi thường tại buổi quyên góp thực phẩm tuần trước không?
Họ từ
Từ "herculean" có nguồn gốc từ tên của vị thần Hy Lạp Heracles, được biết đến với những công việc vĩ đại và khó khăn. Từ này được dùng để chỉ những nhiệm vụ hoặc nỗ lực đòi hỏi sức mạnh, sự kiên trì và kỹ năng vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "herculean" được sử dụng giống nhau với nghĩa như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "herculean" có nguồn gốc từ tên của vị anh hùng trong thần thoại La Mã, Hercules, người nổi tiếng với sức mạnh phi thường và những chiến công kỳ diệu. Từ "Hercules" bắt nguồn từ tiếng Latinh "Hercules", mà có thể liên kết với từ "herculeus", mang nghĩa là "liên quan đến Hercules". Ngày nay, "herculean" thường được dùng để chỉ những nỗ lực hay nhiệm vụ đòi hỏi sức mạnh lớn lao, phù hợp với hình ảnh về sự vĩ đại và khả năng vượt trội của nhân vật này.
Từ "herculean" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh diễn đạt những nỗ lực lớn lao hoặc thử thách khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những nhiệm vụ đầy thử thách, cần nỗ lực phi thường trong các lĩnh vực như thể thao, khoa học, hay công việc xã hội. "Herculean" ám chỉ đến sức mạnh và kiên trì, thường liên quan đến các nhân vật huyền thoại như Hercules.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp