Bản dịch của từ Herculean trong tiếng Việt

Herculean

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herculean (Adjective)

hɚkjˈulin
hɝɹkjəlˈin
01

Của hoặc liên quan đến hercules.

Of or relating to hercules.

Ví dụ

The herculean efforts of volunteers helped during Hurricane Katrina recovery.

Nỗ lực phi thường của các tình nguyện viên đã giúp đỡ trong phục hồi cơn bão Katrina.

Her herculean task of organizing the event was not easy.

Nhiệm vụ phi thường của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện không dễ dàng.

Did you see herculean volunteers at the food drive last week?

Bạn có thấy những tình nguyện viên phi thường tại buổi quyên góp thực phẩm tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herculean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herculean

Không có idiom phù hợp