Bản dịch của từ Hereinafter trong tiếng Việt

Hereinafter

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hereinafter (Adverb)

ˌhɪ.rɪˈnæf.tɚ
ˌhɪ.rɪˈnæf.tɚ
01

Hơn nữa trong tài liệu này.

Further on in this document.

Ví dụ

Hereinafter, we will refer to this concept as 'social cohesion'.

Sau đây, chúng tôi sẽ đề cập đến khái niệm 'sự đoàn kết xã hội'.

The report does not mention the term 'social capital' hereinafter.

Báo cáo không đề cập đến thuật ngữ 'vốn xã hội' sau này.

Will the speaker use the term 'social sustainability' hereinafter?

Người nói sẽ sử dụng thuật ngữ 'bền vững xã hội' sau này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hereinafter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hereinafter

Không có idiom phù hợp