Bản dịch của từ Hereunder trong tiếng Việt
Hereunder

Hereunder (Adverb)
Như được quy định trong các điều khoản của tài liệu này.
As provided for under the terms of this document.
The guidelines hereunder explain the benefits of social welfare programs.
Các hướng dẫn dưới đây giải thích lợi ích của các chương trình phúc lợi xã hội.
The report does not include details hereunder about community engagement.
Báo cáo không bao gồm chi tiết dưới đây về sự tham gia của cộng đồng.
What are the rules hereunder for accessing social services in California?
Các quy tắc dưới đây để truy cập dịch vụ xã hội ở California là gì?
Từ "hereunder" có nghĩa là "dưới đây" hoặc "trong tài liệu này", thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc chính thức để chỉ ra thông tin sẽ được trình bày trong phần sau của tài liệu. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng sự khác biệt không đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "hereunder" ít phổ biến hơn so với các cụm từ đơn giản hơn như "below" hay "under".
Từ "hereunder" có nguồn gốc từ hai thành phần: "here" (tại đây) và "under" (dưới). Trong tiếng Latinh, "sub" có nghĩa là "dưới", và "hic" có nghĩa là "tại đây". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen của từ, thường được dùng trong các văn bản pháp lý hay hợp đồng để chỉ ra rằng một điều gì đó sẽ được trình bày bên dưới. Sự phát triển này đã hình thành ý nghĩa hiện tại, chỉ vị trí hoặc nội dung được đề cập kế tiếp.
Từ "hereunder" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc tài liệu chính thức để chỉ ra rằng thông tin tiếp theo sẽ được cung cấp bên dưới. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể không phổ biến, nhưng vẫn hữu ích trong các tình huống cần sự chính xác và tính chính thức, như trong các hợp đồng hoặc thông báo pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp