Bản dịch của từ Hereunder trong tiếng Việt

Hereunder

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hereunder (Adverb)

hiɹˈʌndəɹ
hiɹˈʌndəɹ
01

Như được quy định trong các điều khoản của tài liệu này.

As provided for under the terms of this document.

Ví dụ

The guidelines hereunder explain the benefits of social welfare programs.

Các hướng dẫn dưới đây giải thích lợi ích của các chương trình phúc lợi xã hội.

The report does not include details hereunder about community engagement.

Báo cáo không bao gồm chi tiết dưới đây về sự tham gia của cộng đồng.

What are the rules hereunder for accessing social services in California?

Các quy tắc dưới đây để truy cập dịch vụ xã hội ở California là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hereunder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hereunder

Không có idiom phù hợp