Bản dịch của từ Hereunto trong tiếng Việt
Hereunto

Hereunto (Adverb)
Để tài liệu này.
To this document.
The community agreement is attached hereunto for all members to review.
Thỏa thuận cộng đồng được đính kèm ở đây cho tất cả thành viên xem.
The organization did not include the terms hereunto in the contract.
Tổ chức đã không bao gồm các điều khoản ở đây trong hợp đồng.
Are the new policies documented hereunto for public access?
Các chính sách mới có được ghi lại ở đây để công chúng tiếp cận không?
Từ "hereunto" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đến đây" hoặc "đến thời điểm này". Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc văn bản trang trọng để chỉ đến một vấn đề, tài liệu hoặc thông tin đã được đề cập trước đó. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, mặc dù phong cách viết có thể độc đáo hơn trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "hereunto" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "here" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu, và "unto", một phiên bản cũ của "to". Lịch sử của từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 14, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và hành chính để chỉ hướng đến một địa điểm hoặc một thời điểm cụ thể. Nghĩa đương đại của từ này vẫn giữ nguyên sự chỉ định địa lý, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức nhằm mục đích làm rõ và cụ thể hóa.
Từ "hereunto" được sử dụng rất hạn chế trong bối cảnh thi IELTS, thường xuất hiện trong bài thi viết hoặc nói với tầm quan trọng thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, ngoại trừ trong các tài liệu pháp lý, văn bản chuyên ngành hoặc trong văn phong cổ điển. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển giao hoặc liên kết đến một điều gì đó đã đề cập trước đó, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và tài liệu học thuật.