Bản dịch của từ Hereunto trong tiếng Việt
Hereunto
Adverb
Hereunto (Adverb)
01
Để tài liệu này.
To this document.
Ví dụ
The community agreement is attached hereunto for all members to review.
Thỏa thuận cộng đồng được đính kèm ở đây cho tất cả thành viên xem.
The organization did not include the terms hereunto in the contract.
Tổ chức đã không bao gồm các điều khoản ở đây trong hợp đồng.
Are the new policies documented hereunto for public access?
Các chính sách mới có được ghi lại ở đây để công chúng tiếp cận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hereunto
Không có idiom phù hợp