Bản dịch của từ Herewith trong tiếng Việt
Herewith

Herewith (Adverb)
Với bức thư này.
With this letter.
I am sending herewith my application for the scholarship.
Tôi đang gửi kèm theo đơn xin học bổng.
Please find herewith the report on the community service project.
Xin vui lòng tìm thấy kèm theo bản báo cáo về dự án cộng đồng.
I enclose herewith the invitation to the charity event.
Tôi gửi kèm theo lời mời đến sự kiện từ thiện.
Từ "herewith" là một trạng từ gốc tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn viết chính thức để chỉ việc gì đó được đính kèm hoặc bao gồm trong tài liệu đi kèm. Từ này thường thấy trong các văn bản pháp lý, thư từ hoặc văn bản hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "herewith" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Trong giao tiếp thông thường, người ta thường thay thế bằng "with this" để tránh vẻ trang trọng.
Từ "herewith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai phần: "here" (tại đây) và "with" (cùng với). Cách sử dụng từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, thường dùng trong văn bản chính thức để chỉ sự đi kèm của tài liệu hay thông tin. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì tính chất trang trọng, nhấn mạnh sự liên kết giữa thông tin và nội dung kèm theo, thường gặp trong văn bản pháp lý và hành chính.
Từ "herewith" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong phần Speaking và Writing, mặc dù có thể thấy trong các tài liệu viết chính thức hoặc báo cáo trong phần Reading. Trong Listening, nó cũng hiếm khi được sử dụng. Từ này chủ yếu được áp dụng trong các tình huống hành chính, pháp lý hoặc thông báo chính thức, mang nghĩa là "cùng với đây", thường dùng để chỉ ra rằng tài liệu hoặc thông tin nào đó đang được đính kèm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp