Bản dịch của từ Hesitantly trong tiếng Việt
Hesitantly

Hesitantly (Adverb)
Một cách ngập ngừng.
In a hesitant manner.
She hesitantly agreed to join the social club.
Cô ngập ngừng đồng ý tham gia câu lạc bộ xã hội.
He spoke hesitantly when asked to give a speech.
Anh ấy nói một cách ngập ngừng khi được yêu cầu phát biểu.
They looked hesitantly at each other before starting the conversation.
Họ ngập ngừng nhìn nhau trước khi bắt đầu cuộc trò chuyện.
Họ từ
Từ "hesitantly" là trạng từ, có nghĩa là hành động hoặc diễn đạt một cách do dự, không chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít. "Hesitantly" thường được sử dụng để mô tả cách mà một người đưa ra ý kiến hoặc quyết định khi họ cảm thấy không tự tin hoặc cần thời gian để suy nghĩ. Sự do dự này có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh giao tiếp.
Từ "hesitantly" có nguồn gốc từ động từ "hesitate", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haesitare", mang nghĩa là "bám, nắm giữ". Kể từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để chỉ sự do dự hoặc chần chừ trong hành động hoặc quyết định. Các yếu tố ngữ nghĩa của sự không chắc chắn và suy nghĩ trước khi hành động đã được duy trì đến ngày nay, phản ánh trong hình thức trạng từ "hesitantly", thể hiện một cách thức thực hiện hành động không chắc chắn hoặc lo lắng.
Từ "hesitantly" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nhằm diễn tả trạng thái do dự hoặc thiếu tự tin trong quyết định. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể được khai thác để thể hiện tình huống mô tả cảm xúc cá nhân hoặc sự không chắc chắn. Trong văn bản không chính thức, "hesitantly" thường được dùng khi mô tả hành động hoặc phản ứng ngập ngừng trong giao tiếp, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi trình bày ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp