Bản dịch của từ Het up trong tiếng Việt
Het up

Het up (Adjective)
Tức giận và kích động.
Angry and agitated.
The crowd became het up during the heated debate last night.
Đám đông trở nên tức giận trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.
She was not het up about the social media comments.
Cô ấy không tức giận về những bình luận trên mạng xã hội.
Why are people so het up about the new policy changes?
Tại sao mọi người lại tức giận về những thay đổi chính sách mới?
Cụm từ "het up" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái nóng nảy, cáu kỉnh hoặc bực bội. Trong tiếng Anh Anh (British English), nó được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thân mật, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) hiếm khi sử dụng cụm từ này. Khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh giao tiếp. Cụm từ này không được công nhận rộng rãi trong các văn bản chính thức và thường thấy hơn trong tiếng lóng hoặc giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "het up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "het" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ, có nghĩa là "nóng" hoặc "nóng bức". Sự chuyển nghĩa của từ này cho thấy sự gia tăng cảm xúc, thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng hoặc kích thích. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện sự kết nối giữa cảm giác mạnh mẽ và tình trạng tâm lý xấu đi trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Cụm từ "het up" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "het up" thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khích hoặc cảm xúc mãnh liệt. Cụm từ này phổ biến trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như trong các cuộc trò chuyện về thể thao, sự kiện giải trí, hoặc tình huống cá nhân, nơi người nói muốn nhấn mạnh sự hào hứng hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp