Bản dịch của từ Hexes trong tiếng Việt

Hexes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexes (Noun)

hˈɛksəz
hˈɛksəz
01

Số nhiều của hex.

Plural of hex.

Ví dụ

Many people believe hexes can affect social relationships negatively.

Nhiều người tin rằng bùa chú có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội.

Hexes do not always bring bad luck to social gatherings.

Bùa chú không phải lúc nào cũng mang lại vận xui cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think hexes influence social dynamics in communities?

Bạn có nghĩ rằng bùa chú ảnh hưởng đến động lực xã hội trong cộng đồng không?

Dạng danh từ của Hexes (Noun)

SingularPlural

Hex

Hexes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hexes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexes

Không có idiom phù hợp