Bản dịch của từ Hexes trong tiếng Việt
Hexes

Hexes (Noun)
Số nhiều của hex.
Plural of hex.
Many people believe hexes can affect social relationships negatively.
Nhiều người tin rằng bùa chú có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội.
Hexes do not always bring bad luck to social gatherings.
Bùa chú không phải lúc nào cũng mang lại vận xui cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think hexes influence social dynamics in communities?
Bạn có nghĩ rằng bùa chú ảnh hưởng đến động lực xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Hexes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hex | Hexes |
Họ từ
Từ "hexes" là danh từ số nhiều, xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là những lời nguyền hay phép thuật nhằm gây hại hoặc mang lại bất lợi cho người khác. Trong văn hóa phương Tây, "hex" thường liên quan đến các nghi lễ ma thuật. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là tương tự, nhưng "hex" phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa dân gian ở Mỹ. Trong viết, "hex" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh.
Từ "hexes" có nguồn gốc từ tiếng Đức "hexen", nghĩa là "phù thủy". Căn cứ vào gốc từ Latin "pagina" có nghĩa là "trang", thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những hành động ma thuật hoặc lời nguyền. Trong văn hóa dân gian, "hex" thường liên quan đến việc chuyển đổi tà ác hoặc phép thuật bị lạm dụng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc gây hại hoặc thao túng người khác thông qua hình thức ma thuật, giữ nguyên tính chất huyền bí và tiêu cực từ lịch sử của nó.
Từ "hexes" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông thường và thuật ngữ học thuật. Trong phần Nói, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh văn hóa dân gian hoặc truyền thuyết, đặc biệt liên quan đến chủ đề tâm linh hoặc phép thuật. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được sử dụng để chỉ các hình thức ma thuật hoặc lời nguyền trong văn học, điện ảnh, hoặc các cuộc thảo luận về tín ngưỡng dân gian.