Bản dịch của từ Hicks trong tiếng Việt

Hicks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hicks (Noun)

hɪks
hˈɪks
01

Số nhiều của hick.

Plural of hick.

Ví dụ

The hicks in the town are known for their strong accents.

Những người dân quê trong thị trấn nổi tiếng với giọng địa phương mạnh.

There are not many hicks living in the city.

Không có nhiều người dân quê sống ở thành phố.

Do the hicks prefer traditional or modern lifestyles?

Những người dân quê thích lối sống truyền thống hay hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hicks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hicks

Không có idiom phù hợp